Đồ ăn uống
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Đồ ăn uống hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| apple /ˈæpl/ | quả táo |
| bake /beɪk/ | nướng bằng lò |
| barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ | nấu nướng ngoài trời |
| biscuit /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
| boil /bɔɪl/ | luộc |
| boiled /ˌbɔɪld/ | bị luộc, đun sôi |
| bottle /ˈbɒtl/ | cái chai |
| bowl /bəʊl/ | cái bát |
| box /bɒks/ | cái hộp |
| bread /bred/ | bánh mỳ |
| breakfast /ˈbrekfəst/ | bữa sáng |
| burger /ˈbɜːɡə(r)/ | bánh kẹp thịt hình tròn |
| butter /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
| cafe/café /ˈkæfeɪ/ | quán cafe, đồ uống |
| cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ | quán cà phê |
| cake /keɪk/ | bánh |
| can /kən/ | hộp làm bắng giấy, nhựa, sắt tây... |
| candy /ˈkændi/ | kẹo |
| carrot /ˈkærət/ | củ cà rốt |
| cereal /ˈsɪəriəl/ | ngũ cốc |
| cheese /tʃiːz/ | pho mát |
| chef /ʃef/ | đầu bếp |
| chicken /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
| chili /ˈtʃɪli/ | ớt |
| chips /tʃɪp/ | khoai tây chiên |
| chocolate /ˈtʃɒklət/ | sô cô la |
| coffee /ˈkɒfi/ | cà phê |
| cola /ˈkəʊlə/ | đồ uống (có ga) |
| cook /kʊk/ | nấu nướng |
| cooker /ˈkʊkə(r)/ | nồi cơm điện |
| cream /kriːm/ | kem |
| cup /kʌp/ | cốc |
| curry /ˈkʌri/ | cà ri |
| dessert /dɪˈzɜːt/ | tráng miệng |
| dinner /ˈdɪnə(r)/ | bữa tối |
| dish /dɪʃ/ | đĩa |
| drink /drɪŋk/ | uống |
| eat /iːt/ | ăn |
| egg /eɡ/ | trứng |
| fish /fɪʃ/ | cá |
| food /fuːd/ | đồ ăn |
| fork /fɔːk/ | cái dĩa |
| fridge /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
| fried /fraɪd/ | chiên, rán |
| fruit /fruːt/ | hoa quả |
| garlic /ˈɡɑːlɪk/ | tỏi |
| grape /ɡreɪp/ | nho |
| grilled /ɡrɪl/ | nướng |
| honey /ˈhʌni/ | mật ong |
| hungry /ˈhʌŋɡri/ | đói |
| ice /aɪs/ | đá |
| ice cream /ˈaɪs kriːm/ | kem |
| jam /dʒæm/ | mứt |
| juice /dʒuːs/ | nước hoa quả |
| kitchen /ˈkɪtʃɪn/ | bếp |
| knife /naɪf/ | dao |
| lemon /ˈlemən/ | quả chanh |
| lemonade /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
| lunch /lʌntʃ/ | bữa trưa |
| main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/ | món chính |
| meal /miːl/ | bữa ăn |
| meat /miːt/ | thịt |
| melon /ˈmelən/ | quả dưa |
| menu /ˈmenjuː/ | danh sách các món ăn |
| milk /mɪlk/ | sữa |
| mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | nước khoáng |
| mushroom /ˈmʌʃrʊm/ | nấm |
| oil /ɔɪl/ | dầu ăn |
| omelette /ˈɒmlət/ | trứng tráng |
| onion /ˈʌnjən/ | hành |
| orange /ˈɒrɪndʒ/ | quả cam |
| pasta /ˈpæstə/ | mì ống, mì sợi |
| pear /peə(r)/ | quả lê |
| pepper /ˈpepə(r)/ | hạt tiêu |
| picnic /ˈpɪknɪk/ | buổi dã ngoại |
| piece of cake /piːs əv keɪk/ | mẩu bánh |
| pizza /ˈpiːtsə/ | pi-za |
| plate /pleɪt/ | cái đĩa |
| potato /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
| rice /raɪs/ | gạo |
| roast /rəʊst/ | thịt quay |
| salad /ˈsæləd/ | món xa-lát |
| salt /sɔːlt/ | muối |
| sandwich /ˈsænwɪtʃ/ | thịt kẹp |
| sauce /sɔːs/ | nước chấm, nước xốt |
| slice /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng |
| snack /snæk/ | bữa ăn vội, chút thức ăn |
| soup /suːp/ | xúp, cháo |
| steak /steɪk/ | miếng cá, thịt để nướng |
| sugar /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
| sweet /swiːt/ | ngọt |
| tea /tiː/ | trà |
| thirsty /ˈθɜːsti/ | khát nước |
| toast /təʊst/ | bánh mỳ nướng |
| tomato /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
| vegetable /ˈvedʒtəbl/ | rau |
| waiter /ˈweɪtə(r)/ | nhân viên phục vụ bàn |
| waitress /ˈweɪtrəs/ | người nữ hầu bàn |
| wash up /wɒʃ ʌp/ | giặt rửa |
| yog(h)urt /ˈjɒɡət/ | sữa chua |